cây nêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cây nêu+
- Tet pole, lunar New Year pole (set up in the courtyard of every house in the country)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cây nêu"
- Những từ có chứa "cây nêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
skeletonise skeletonize issueless vouch gibbet urge maypole head-liner Dreyfus particularize more...
Lượt xem: 772